| 31 |
MOLX 230236 |
HÌNH THÁI HỌC VÀ TỪ VỰNG HỌC TIẾNG ANH |
3 |
Bắt buộc |
3 |
| 32 |
LISP 230335 |
NGHE - NÓI 3 |
3 |
Bắt buộc |
3 |
| 33 |
JAPN130138 |
NHẬT NGỮ 1 |
3 |
Bắt buộc |
3 |
| 34 |
GELA220405 |
PHÁP LUẬT ĐẠI CƯƠNG |
3 |
Bắt buộc |
3 |
| 35 |
ENIT220137 |
ANH VĂN CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
2 |
Bắt buộc |
3 |
| 36 |
WRIT220435 |
VIẾT 4 |
2 |
Bắt buộc |
4 |
| 37 |
LISP 230435 |
NGHE NÓI 4 |
3 |
Bắt buộc |
4 |
| 38 |
JAPN130238 |
NHẬT NGỮ 2 |
3 |
Bắt buộc |
4 |
| 39 |
PHON230136 |
NGỮ ÂM HỌC-ÂM VỊ HỌC |
3 |
Bắt buộc |
4 |
| 40 |
GELA220405 |
PHÁP LUẬT ĐẠI CƯƠNG |
3 |
Bắt buộc |
4 |
| 41 |
CSVH230338 |
CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM |
3 |
Bắt buộc |
4 |
| 42 |
LLCT 120314 |
TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH |
3 |
Bắt buộc |
4 |
| 43 |
READ220435 |
ĐỌC 4 |
2 |
Bắt buộc |
4 |
| 44 |
METH320138 |
PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY TIẾNG ANH 1 |
2 |
Bắt buộc |
5 |
| 45 |
CIVIL330136 |
VĂN MINH ANH MỸ |
3 |
Bắt buộc |
5 |