HÌNH THÁI HỌC VÀ TỪ VỰNG HỌC TIẾNG ANH
Tên Môn học
Mã Môn học
Số tín chỉ
Môn học Tương đương
Môn Tiên quyết
Giảng viên Phụ trách
Trình độ
Chương trình
Ngôn ngữ Giảng dạy
Áp dụng cho Ngành Sư Phạm Anh
Đối với Ngành Sư Phạm Anh
Học kỳ Thực hiện (Ngành Sư Phạm Anh)
Áp dụng Ngành Biên Phiên Dịch
Đối với Ngành Biên Phiên Dịch
Học kỳ Thực hiện (Ngành Biên Phiên Dịch)
Giới thiệu
Học phần Hình thái học và Từ vựng học tiếng Anh cung cấp cho sinh viên những kiến thức về hình vị, các khái niệm cơ bản về cấu tạo từ, các phương thức cấu tạo từ trong tiếng Anh so sánh đối chiếu với tiếng Việt, các phương thức cấu tạo từ phổ biến trong văn phong khoa học kỹ thuật. Kết thúc học phần, sinh viên có khả năng đoán nghĩa của từ, vận dụng tốt từ vựng trong giao tiếp, trong công tác biên-phiên dịch và có khả năng cấu tạo từ mới khi cần thiết.
Mục tiêu
Mục tiêu |
Mô tả |
G1 |
Kiến thức về hình thái học và từ vựng học tiếng Anh, đặc biệt là trong lĩnh vực tiếng Anh kỹ thuật. |
G2 |
Khả năng phân tích, giải thích và lập luận liên quan đến cấu tạo hình thái và từ vựng tiếng Anh cũng như các bình diện nghĩa của chúng. Đồng thời có khả năng vận dụng linh hoạt các quy tắcvà dạng thức cấu tạo hình thái học và từ vựng học trong giao tiếp (viết và nói) |
G3 |
Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm hiệu quả có liên quan đến cấu tạo hình thái học và từ vựng học trong các văn bản tiếng Anh kỹ thuật |
Chuẩn Đầu ra
Chuẩn đầu ra |
Mô tả |
G1 |
Hiểu rõ các khái niệm cơ bản, và các dạng thức liên quan đến cấu tạo hình thái học & từ vựng học tiếng Anh cũng như những vấn đề thường gặp trong văn phong viết và nói tiếng Anh Hiểu rõ các hình thái nghĩa của từ: nghĩa từ vựng (denotation (nghĩa trong từ điển), connotation (nghĩa biểu cảm), nghĩa đen (literal meaning) và nghĩa bóng (figurative meaning) Hiểu được tính đa dạng cũng như đặc trưng của các biến thể và phương ngữ (tiếng Anh của người Anh, tiếng Anh của người Mỹ, tiếng Anh của người Úc) trên bình diện hình thái, ngữ âm và ngữ pháp Hiểu được tầm quan trọng của hình thái học và từ vựng học trong giảng dạy tiếng Anh (kỹ thuật) và hiểu được mối liên hệ giữa ngôn ngữ với lịch sử - văn hóa. |
G2 |
Vận dụng kiến thức về hình thái học và từ vựng học trong giao tiếp (nói và viết), biên dịch cũng như vào giảng dạy tiếng Anh Kỹ thuật Có kỹ năng tạo ra từ mới và đoán nghĩa của từ từ gốc từ, các tiền tố và hậu tố |
G3 |
Kỹ năng làm việc độc lập cũng như thảo luận các vấn đề liên quan đến cấu tạo và ý nghĩa của các thuật ngữ hình thái học và từ vựng học trong các văn bản tiếng Anh kỹ thuật |
Tài liệu
Nguyen, Manh Hung and Le, Hanh Quoc. 2006. English Lexicology. Hanoi
University. Education Publisher.
Hoang, Tat Truong. 1996. Basic English Lexicology. CFL. VNU. Hanoi
Thornbury, S. 2002. How to Teach Vocabulary. London. Pearson Students are assessed for their performance in the following components:
Kiểm tra & Đánh giá
Sinh viên được đánh giá cụ thể qua các nội dung sau:
Hình thức đánh giá |
Tỉ trọng |
Đánh giá quá trình |
50% |
Chuyên cần và tham gia phát biểu, thảo luận trên lớp |
10% |
Bài tập về nhà |
10% |
Bài kiểm tra |
20% |
Portfolio |
10% |
Bài thi cuối kỳ |
50% |
- 1 view