TIẾNG TRUNG 2
Tên Môn học
Mã Môn học
Số tín chỉ
Trình độ
Chương trình
Áp dụng cho Ngành Sư Phạm Anh
Đối với Ngành Sư Phạm Anh
Học kỳ Thực hiện (Ngành Sư Phạm Anh)
Áp dụng Ngành Biên Phiên Dịch
Đối với Ngành Biên Phiên Dịch
Học kỳ Thực hiện (Ngành Biên Phiên Dịch)
Đối với Ngành Tiếng Anh Thương Mại
Áp dụng cho Ngành Tiếng Anh Thương Mại
Học kỳ Thực hiện (Ngành Tiếng Anh Thương Mại)
Giới thiệu
Môn học này được thiết kế cho sinh viên năm thứ nhất chuyên ngữ Anh ĐHSPKT TPHCM ở học kỳ 2 nhằm nâng cao trình độ tiếng Trung của sinh viên đã hoàn thành phần tiếng Trung 1. Học phần Tiếng Trung 2 gồm 5 bài cuối trong Giáo trình Chuẩn HSK1 và 5 bài đầu trong Giáo trình Chuẩn HSK 2 ĐH ngôn ngữ Bắc Kinh xuất bản. Là học phần cung cấp kiến thức cơ bản trong giao tiếp tiếng Trung về cách hỏi giờ, hỏi thời tiết, món ăn, mua sắm. Sau khi học hết học phần này sinh viên có thể vận dụng các tiếng Trung để trả lời và đối thoại theo chủ đề tương ứng với trình độ CĐR của học phần tương đương trình độ HSK 1 và tiền HSK 2.
Mục tiêu
Mục tiêu (Goals) |
Mô tả (Goal description) (Môn học này trang bị cho sinh viên:) |
Chuẩn đầu ra CTĐT |
Trình độ năng lực |
G1 |
Tiếp nhận khối lượng kiến thức liên quan về từ vựng, mẫu câu, ngữ pháp ở cấp độ 1. Giải thích và giải nghĩa từ vựng trong các bài học mới. |
1.1 1.2 |
2 2 |
G2 |
Khả năng lựa chọn các câu mẫu câu đặc thù, các đoạn văn mẫu luyện tập, tăng cường kỹ năng nghe-nói. Vận dụng tổng hợp các điểm ngữ pháp cơ bản đặc thù trong tiếng Trung. |
2.1 2.2 |
3 3 |
G3 |
Kỹ năng làm việc nhóm, giao tiếp đơn giản (về cách hỏi giờ, hỏi thời tiết, món ăn, mua sắm...) để mở rộng và củng cố từ vựng, ngữ pháp. |
3.1 |
4 |
Khả năng tự học và tự nâng cao kiến thức. |
3.2 |
4 |
Chuẩn Đầu ra
CLOs |
Mô tả (Sau khi học xong môn học này, người học có thể) |
ELO(s) /PI(s) |
TĐNL |
CLO1 |
Tiếp nhận được một lượng kiến thức cũ và mới về từ vựng (< 300 từ), các mẫu câu, các điểm ngữ pháp cơ bản |
PI2.1 |
2 |
CLO2 |
Viết và ghi nhớ các từ vựng, mẫu câu đặc thù trong khẫu ngữ để trả lời và đối thoại theo chủ đề bài khóa đã học. |
PI4.1 |
2 |
CLO 3 |
Đọc hiểu các đoạn văn ngắn và giao tiếp đúng, lưu loát trong các trình huống đối thoại thực tế ở mức độ cơ bản. |
PI4.1 |
2 |
CLO4 |
Thực hành thành thạo những kiến thức ngữ pháp mới và vận dụng vào bài tập và thực tiễn cuộc sống. |
PI4.2 |
2 |
Tài liệu
Sách, giáo trình chính:
1. Khương Lệ Bình (2013). Giáo trình chuẩn HSK 1. NXB Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh.
江丽萍主编 (2013) HSK 标准教程 1,北京语言大学出版社。
2. Khương Lệ Bình (2013). Bài tập Giáo trình chuẩn HSK 1. NXB Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh.
江丽萍主编 (2013) HSK 标准教程 1(练习册)北京语言大学出版社
3. Khương Lệ Bình (2013). Giáo trình chuẩn HSK 2. NXB Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh.
江丽萍主编 (2013) HSK 标准教程 2,北京语言大学出版社。
4. Khương Lệ Bình (2013). Bài tập Giáo trình chuẩn HSK 2. NXB Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh.
江丽萍主编 (2013) HSK 标准教程 2(练习册)北京语言大学出版社
Sách, giáo trình tham khảo:
1. Dương Ký Châu. Giáo trình Hán Ngữ 1. NXB Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh
2. Dương Ký Châu. Giáo trình Hán Ngữ 2. NXB Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh
Kiểm tra & Đánh giá
TT |
Nội dung |
CLOs |
TĐNL |
PP đánh giá |
Công cụ đánh giá |
Tỉ lệ (%) |
Đánh giá quá trình |
50 |
|||||
Lần 1 |
Chuyên cần và hoạt động học tập ở lớp. Tham gia đầy đủ các buổi học, tích cực phát biểu trong giờ học, tham gia các hoạt động tương tác GV-SV. |
CLO1 |
2 |
Điểm danh Đánh giá quá trình SV tham gia các hoạt động lớp và nhận xét bài giảng của các bạn |
Bài tập nhỏ trên lớp |
10 |
Lần 2 |
Hoạt động học tập ở nhà: Sinh viên ôn tập và làm bài giao ở nhà theo sự phân công hướng dẫn của giáo viên từng phần sau buổi học. |
CLO3 |
2 |
Phương pháp thuyết trình; Phương pháp viết |
Bài tập tại nhà |
10 |
Lần 3 |
Thuyết trình Về một ngày của bản thân bằng tiếng Trung. |
CLO2 |
2 |
Phương pháp thuyết trình |
Câu hỏi thảo luận |
10 |
Lần 4 |
Đánh giá giữa kỳ: Tổng hợp nội dung từ tuần 1-7 |
CLO2 |
2 |
Trắc nghiệm & Tự luận |
Đề thi; Bảng câu hỏi trắc nghiệm |
20 |
Tiểu luận cuối kỳ |
50 |
|||||
Lần 5 |
Nội dung bao quát tất cả các chuẩn đầu ra quan trọng của môn học theo hình thức đề thi HSK có kết hơp thêm phần sắp xếp câu hoặc dịch câu. |
CLO4 CLO5 |
5 3 |
Trắc nghiệm & Tự luận
|
Đề thi; Bảng câu hỏi trắc nghiệm; |
50 |
- 1 view